Có 2 kết quả:

番麥 fān mài ㄈㄢ ㄇㄞˋ番麦 fān mài ㄈㄢ ㄇㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

corn (Taiwanese)

Từ điển Trung-Anh

corn (Taiwanese)